Trong ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp để chế tạo các loại bể nuôi đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và độ bền của hệ thống. Trong số các giải pháp vật liệu đó, bể nuôi thủy hải sản composite ngày càng trở nên phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội. Bể composite không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu về môi trường sống cho sinh vật mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao năng suất nuôi trồng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các loại bể composite phổ biến nhất, từ đó giúp người nuôi trồng chọn lựa được giải pháp phù hợp nhất với mô hình của mình.
Bể nuôi thủy hải sản Composite là gì?
Định nghĩa và vai trò trong nuôi trồng thủy sản

Bể nuôi thủy hải sản composite là loại bể được chế tạo từ vật liệu composite – một hỗn hợp gồm nhựa và sợi cứng, mang đặc tính vừa nhẹ vừa chắc chắn, chống chịu tốt với các yếu tố môi trường khắc nghiệt như nước mặn, hóa chất hay tác động của thời tiết. Trong ngành thủy sản, việc sử dụng bể nuôi thủy hải sản composite đã trở thành xu hướng tất yếu vì khả năng chống ăn mòn, giữ nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, vận chuyển.
Vai trò chính của loại bể này trong nuôi trồng thủy sản là cung cấp môi trường ổn định, đảm bảo sinh vật phát triển tốt nhất, giảm thiểu rủi ro trong quá trình chăm sóc, đồng thời tối ưu hóa năng suất. Các loại thủy hải sản như tôm, cá, nghêu, sò, cua đều cần một hệ thống chứa đựng phù hợp để phát triển mạnh mẽ, sạch sẽ, an toàn. Bể composite đã trở thành sự lựa chọn phổ biến nhờ những lợi ích vượt trội này.
Khác biệt giữa bể composite và bể xi măng, bể nhựa, bể inox
Mỗi loại vật liệu làm bể nuôi đều có những đặc điểm riêng biệt. Bể xi măng, bể nhựa, bể inox từng là các giải pháp truyền thống hoặc bán công nghiệp, nhưng chúng đều tồn tại những hạn chế như nứt gãy, dễ rò rỉ, khó vệ sinh hoặc không chống chịu tốt với môi trường muối mặn.
Trong khi đó, bể nuôi thủy hải sản composite sở hữu sự kết hợp giữa độ bền chắc, khả năng chống ăn mòn cao, và tính linh hoạt trong gia công theo kích thước yêu cầu. So với bể xi măng, composite nhẹ hơn nhiều, không bị rạn nứt do co ngót hoặc va đập, đồng thời dễ dàng tháo lắp và di chuyển đến vị trí khác. Trái lại với bể inox, composite có giá thành cạnh tranh hơn, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền bỉ, chống oxy hóa tuyệt đối.
Vì sao composite là lựa chọn hàng đầu cho bể nuôi tôm, cá, nghêu, sò, cua,…
Như đã đề cập, thủy sản thường xuyên tiếp xúc với môi trường muối mặn, hóa chất xử lý nước, tình trạng biến đổi nhiệt độ đột ngột, gây ra nhiều thách thức cho vật liệu xây dựng bể chứa. Vật liệu composite nổi bật hơn hẳn các vật liệu truyền thống vì khả năng chịu được mọi điều kiện này mà không bị ăn mòn, giảm tuổi thọ của bể.
Ngoài ra, bể nuôi thủy hải sản composite còn phù hợp với các mô hình nuôi trồng quy mô lớn, trang trại tự nhiên hoặc công nghệ cao. Tính linh hoạt trong thiết kế và chế tạo theo yêu cầu giúp nhà nuôi chủ động tối ưu diện tích, phù hợp với từng loại sinh vật cụ thể, qua đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Do đó, composite đang dần thay thế dần các vật liệu cũ, trở thành lựa chọn tối ưu trong ngành thủy sản hiện đại.
Ưu điểm nổi bật của bể nuôi thủy hải sản Composite
Chịu được nước mặn, hóa chất và môi trường khắc nghiệt
Với đặc tính cấu thành từ nhựa tổng hợp và sợi thủy tinh, bể nuôi thủy hải sản composite có khả năng chống lại hiệu quả các tác nhân ăn mòn từ môi trường muối mặn, hóa chất xử lý nước hay các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Đây là ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống như xi măng hay thép không gỉ, vốn dễ bị oxy hóa hoặc rạn nứt khi tiếp xúc lâu dài.
Trong quá trình vận hành, các trang trại nuôi trồng thường gặp phải các vấn đề về ô nhiễm, mưa axit, muối biển, hay các dung dịch tẩy rửa, thuốc kháng sinh, … Nếu dùng vật liệu kém chất lượng, hệ thống dễ bị xuống cấp, gây rò rỉ, mất cân bằng sinh thái trong bể. Tuy nhiên, bể composite giữ vững cấu trúc, đảm bảo duy trì môi trường nước trong sạch, ổn định để sinh vật phát triển tối ưu.
Chống rò rỉ – không bị nứt, gãy như vật liệu truyền thống
Một trong những đặc điểm nổi bật của bể nuôi thủy hải sản composite là khả năng chống rò rỉ rất tốt. Với kết cấu liên kết chặt chẽ, lớp phủ chống thấm hoàn toàn, loại bể này không xảy ra hiện tượng rò rỉ nước qua các vết nứt nhỏ hay khe hở như ở bể xi măng hay bê tông thông thường.
Đặc biệt, trong điều kiện hoạt động lâu dài, các bể composite ít bị nứt, gãy do co ngót hoặc va đập, giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa, thay thế hay xử lý hậu cần. Điều này rất phù hợp cho các dự án mở rộng quy mô hoặc các trang trại lớn, nơi yêu cầu độ bền cơ học, chống chịu tốt để duy trì hoạt động lâu dài mà không lo bị gián đoạn.
Giữ nhiệt tốt – hạn chế sốc nhiệt cho sinh vật nuôi

Nhiệt độ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình sinh trưởng, phát triển của thủy sản. Bể composite có khả năng giữ nhiệt tương đối tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường nuôi, hạn chế các hiện tượng sốc nhiệt gây stress cho sinh vật.
Khả năng giữ nhiệt này còn giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống sưởi hoặc làm mát, qua đó giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, lớp phủ chống tia UV cùng cấu trúc cách nhiệt của composite còn giúp bảo vệ hệ sinh thái trong bể khỏi tác động tiêu cực của ánh sáng mặt trời trực tiếp, góp phần nâng cao tỷ lệ sống và năng suất nuôi trồng.
Nhẹ – dễ vận chuyển, lắp đặt, vệ sinh – sử dụng lâu dài
Một ưu điểm khác của bể nuôi thủy hải sản composite là trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu như bê tông hay inox. Nhờ vậy, việc vận chuyển, lắp đặt và thay mới trở nên dễ dàng, nhanh chóng, phù hợp với các mô hình trang trại nhỏ, vừa hoặc các dự án xây dựng nhanh.
Thêm nữa, việc vệ sinh, bảo trì cũng thuận tiện hơn do các bề mặt láng mịn, không bám bẩn hoặc rong rêu dễ dàng làm sạch. Chính nhờ các đặc điểm này, bể composite có tuổi thọ sử dụng lâu dài, tối ưu hóa hiệu suất kinh tế và giảm thiểu thời gian bảo trì, sửa chữa.
Ứng dụng của bể composite trong ngành thủy sản
Ngành thủy sản là lĩnh vực đa dạng, đòi hỏi các giải pháp thiết kế phù hợp để tối ưu hóa nuôi trồng cũng như quản lý nguồn nước. Việc ứng dụng bể nuôi thủy hải sản composite đã mở ra nhiều cơ hội phát triển, từ nuôi giống, xử lý nước, trưng bày đến sản xuất quy mô cao. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất của loại bể này trong thực tiễn.
Bể nuôi tôm giống, cá giống trong trại sản xuất
Các trang trại nuôi tôm, cá giống thường đòi hỏi môi trường kiểm soát chặt chẽ, với khả năng tái sử dụng nước cao, dễ dàng vệ sinh và duy trì nhiệt độ ổn định. Bể composite phù hợp hoàn hảo để chế tạo các bể nuôi tôm giống, cá giống có kích thước phù hợp, giúp giảm thiểu tỷ lệ chết, tăng năng suất sinh trưởng.
Chất liệu composite có thể gia công thành các dạng bể hình tròn, chữ nhật phù hợp với từng mục đích, tích hợp hệ thống lọc, khí sinh học để tối ưu hóa môi trường. Đồng thời, khả năng chống chịu hóa chất, thuốc kháng sinh giúp duy trì hệ sinh thái sạch sẽ, hạn chế bệnh tật cho đàn thủy sản.
Bể chứa hải sản sống trong nhà hàng – siêu thị
Trong ngành thực phẩm, việc cung cấp hải sản tươi sống luôn đòi hỏi các hệ thống chứa đựng phải đảm bảo vệ sinh, dễ làm sạch và giữ nhiệt tốt để duy trì chất lượng sản phẩm. Bể composite thích hợp để làm bể chứa hải sản sống tại các nhà hàng hoặc siêu thị, giúp khách hàng yên tâm về chất lượng.
Các thiết kế có thể tích hợp nắp đậy kín, hệ thống tuần hoàn nước liên tục, van xả nhanh, lưới chống cá nhảy để giữ hải sản sống tốt, tránh thất thoát. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể nâng cao uy tín, phục vụ khách hàng bằng những sản phẩm tươi ngon, an toàn vệ sinh thực phẩm.
Bể tạm thời để ươm giống, xử lý nước mặn – nước ngọt
Trong quá trình sản xuất hoặc nuôi trồng, việc ươm giống hay xử lý nước là bước tiền đề quan trọng. Bể composite là lựa chọn tối ưu để làm các bể tạm thời này nhờ tính linh hoạt, dễ tháo lắp, vệ sinh nhanh chóng.
Các bể này giúp giữ môi trường ổn định trong suốt quá trình ươm giống, hoặc xử lý các dung dịch nước ngọt, nước mặn trước khi đưa vào hệ thống chính. Đồng thời, khả năng chống chịu các tác nhân hóa học, muối biển giúp duy trì độ bền trong thời gian dài, giảm thiểu các rủi ro gây ảnh hưởng đến sinh vật.
Hệ thống tuần hoàn nước (RAS) trong nuôi công nghệ cao
Hệ thống tuần hoàn nước (Recirculating Aquaculture System – RAS) đã trở thành chuẩn mực trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao. Bể composite đóng vai trò trung tâm trong hệ thống này, giúp xử lý, tái sử dụng nước nhiều lần mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Các bể này hoạt động như các kho chứa nước sạch, tích hợp bộ lọc sinh học, cơ học, UV, ozone, giúp loại bỏ tạp chất, vi khuẩn gây bệnh. Nhờ đó, người nuôi có thể kiểm soát tốt môi trường sinh thái bên trong, giảm thiểu tiêu hao nước và duy trì hệ sinh thái bền vững.
Các loại bể nuôi thủy hải sản Composite phổ biến

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại bể nuôi thủy hải sản composite đa dạng về kiểu dáng, kích thước, ứng dụng nhằm phù hợp với từng mục đích nuôi trồng khác nhau. Dưới đây là các dạng phổ biến nhất:
Bể tròn Composite: nuôi tôm, cá giống
Bể tròn composite thường được dùng trong các trại nuôi tôm hoặc cá giống quy mô trung bình đến lớn. Thiết kế hình tròn giúp phân phối đồng đều dòng nước, giảm góc chết, tạo môi trường lưu thông tốt cho sinh vật.
Chủ yếu, các bể này có đường kính từ 1-3 mét, chiều cao phù hợp để dễ dàng kiểm tra, vệ sinh. Các hệ thống phụ kiện như van xả đáy, lưới chống cá nhảy, lớp lọc sinh học, giúp duy trì chất lượng nước ổn định, thúc đẩy quá trình sinh trưởng của tôm, cá.
Bể vuông hoặc chữ nhật: nuôi cua, nghêu, sò
Các loại bể composite hình vuông hoặc chữ nhật thường phù hợp với các loại hải sản đáy như cua, nghêu, sò, do khả năng tận dụng không gian tối đa, dễ dàng xây dựng theo mô hình nhà xưởng hoặc trang trại.
Thiết kế giúp tối ưu hóa diện tích, thuận tiện lắp đặt hệ thống lọc, cấp thoát nước, thoáng khí. Hơn nữa, các bể này thường có hệ thống van xả nhanh, lớp phủ UV chống tia cực tím, phù hợp để nuôi các sinh vật yêu cầu môi trường đặc thù.
Bể có hệ thống lọc đáy – van xả nhanh
Trong nuôi trồng thủy sản, hệ thống lọc đáy đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ cặn bẩn, phân hủy chất thải, giúp duy trì môi trường lý tưởng. Những loại bể composite tích hợp sẵn hệ thống lọc đáy, van xả nhanh, đồng thời dễ dàng vệ sinh, nâng cao hiệu quả nuôi trồng.
Các mẫu thiết kế này thường ứng dụng trong nuôi tôm siêu thâm canh, cá cảnh hoặc nuôi các loài hải sản có yêu cầu cao về vệ sinh môi trường. Chúng giúp giảm thiểu dịch vụ sửa chữa, nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro mất mùa.
Gia công theo yêu cầu: kích thước lớn – nắp đậy – lớp chống tia UV
Ngoài các mẫu tiêu chuẩn, nhiều nhà sản xuất cung cấp dịch vụ gia công theo yêu cầu, phù hợp với các dự án quy mô lớn hoặc đặc thù. Các bể này có thể tích lớn như 10.000L, 20.000L hoặc hơn, tích hợp nắp đậy kín, lớp phủ chống tia UV, hệ thống quạt, cấp khí, lọc nước tùy nhu cầu.
Việc này giúp các trang trại mở rộng quy mô, phù hợp với từng loại thủy sản, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt trong sử dụng, dễ dàng nâng cấp, bảo trì hay thay thế linh kiện.
Cách chọn bể composite phù hợp với mô hình nuôi
Việc chọn lựa bể nuôi thủy hải sản composite phù hợp là điều cốt yếu để tối đa hóa hiệu quả nuôi trồng và giảm thiểu rủi ro. Các yếu tố cần xem xét bao gồm loại thủy sản, quy mô trang trại, cách thức nuôi và ngân sách đầu tư.
Theo loại thủy sản: nước ngọt, nước lợ, nước mặn
Tùy thuộc vào loại thủy sản bạn muốn nuôi, đặc tính môi trường sẽ khác nhau. Ví dụ, tôm sú, cá mú cần môi trường nước mặn, trong khi cá rô phi hoặc trắm cần nước ngọt; còn nghêu, sò thích ứng tốt với nước lợ.
Vật liệu composite có thể thích ứng tốt với các môi trường này, nhưng cần lưu ý về lớp phủ, chống tia UV, khả năng chống oxi hóa để phù hợp từng loại thủy sản. Việc lựa chọn đúng loại bể giúp sinh vật phát triển tối ưu, giảm bệnh tật, nâng cao năng suất.
Theo diện tích trang trại, không gian lắp đặt
Không gian đóng vai trò quyết định trong việc chọn kích thước và kiểu dáng bể composite. Trang trại nhỏ, diện tích hạn chế có thể sử dụng các bể hình tròn hoặc vuông nhỏ gọn, dễ di chuyển và lắp đặt. Trong khi đó, dự án lớn hoặc nhà xưởng cố định sẽ cần các bể lớn hơn, thiết kế theo yêu cầu.
Kỹ thuật viên hoặc nhà thiết kế cần khảo sát không gian, tính toán diện tích phù hợp để xác định loại bể, tránh sự lãng phí hay thiếu hụt về mặt không gian.
Theo hình thức nuôi: giống – thương phẩm – trưng bày

Hình thức nuôi cũng ảnh hưởng lớn tới lựa chọn bể composite. Nuôi giống yêu cầu môi trường sạch, dễ kiểm tra; nuôi thương phẩm cần năng suất cao, hệ thống tự động; còn trưng bày thì đòi hỏi các thiết kế thẩm mỹ, dễ vệ sinh, phù hợp với các không gian sang trọng hoặc triển lãm.
Các mẫu bể composite có thể tùy chỉnh để phù hợp từng mục đích sử dụng, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành, phù hợp với chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Lưu ý khi chọn độ dày, kết cấu và lớp phủ trong
Chọn đúng độ dày vật liệu composite là yếu tố quyết định đến độ bền và tuổi thọ của bể. Thường, độ dày từ 8-12mm phù hợp cho hầu hết các ứng dụng nuôi trồng. Kết cấu phải đảm bảo khả năng chịu lực, chống rò rỉ, không bị móp méo hoặc phồng rộp sau thời gian sử dụng.
Lớp phủ chống tia UV, chống ăn mòn giúp bảo vệ lớp composite khỏi tác động của ánh sáng mặt trời, muối biển và hóa chất. Ngoài ra, cần kiểm tra kỹ các linh kiện như van xả, nắp đậy, bộ lọc để đảm bảo hoạt động trơn tru, lâu dài.
Báo giá bể nuôi thủy hải sản Composite
Giá thành của bể nuôi thủy hải sản composite phụ thuộc nhiều yếu tố như dung tích, thiết kế, phụ kiện đi kèm và chính sách bán hàng của nhà cung cấp. Thông thường, các tiêu chí này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất.
Giá theo dung tích (500L, 1000L, 3000L…)
Các mẫu bể nhỏ từ 500L đến 1000L thường có giá thấp, phù hợp với các mô hình nuôi thử nghiệm hoặc quy mô nhỏ. Trong khi đó, bể lớn hơn như 3000L, 5000L, hoặc lớn hơn phù hợp với trang trại quy mô lớn, yêu cầu hệ thống phức tạp hơn.
Dung tích | Giá tham khảo (VNĐ) |
500L | 7.000.000 – 10.000.000 |
1000L | 12.000.000 – 16.000.000 |
3000L | 25.000.000 – 35.000.000 |
Trên 5000L | Liên hệ để báo giá |
Giá bể trọn bộ: bể + nắp + van xả + lưới chống cá nhảy
Ngoài ra, nhiều nhà cung cấp còn bán các gói trọn bộ bao gồm bể, nắp đậy, van xả, lưới chống cá nhảy hoặc bộ lọc, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt. Giá này dao động tùy theo dung tích, tính năng và linh kiện đi kèm.
Ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn, dự án nuôi trồng công nghệ cao
Đối với các dự án lớn hoặc đơn đặt hàng số lượng lớn, nhà sản xuất thường có chính sách giảm giá, tặng kèm dịch vụ vận chuyển, bảo hành dài hạn hoặc dịch vụ gia công theo yêu cầu. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu, nâng cao khả năng cạnh tranh.
Chính sách vận chuyển và bảo hành sản phẩm
Nhà cung cấp uy tín sẽ cam kết vận chuyển an toàn, đúng tiến độ, đồng thời có chính sách bảo hành rõ ràng trong vòng 12-24 tháng tùy loại sản phẩm. Việc này đảm bảo quyền lợi khách hàng, yên tâm trong quá trình vận hành, hạn chế rủi ro về kỹ thuật.
Hướng dẫn vệ sinh và bảo trì bể composite đúng cách
Cách cọ rửa, hút đáy và khử trùng mà không làm mòn lớp phủ
Vệ sinh định kỳ là yếu tố then chốt giúp duy trì tuổi thọ cho bể nuôi thủy hải sản composite. Nên sử dụng bàn chải mềm hoặc khăn lau không gây trầy xước lớp phủ, đồng thời hút sạch cặn bẩn và phân thải phía đáy.
Khử trùng bằng dung dịch chuyên dụng phù hợp, không chứa hóa chất ăn mòn, giúp loại bỏ vi khuẩn, ký sinh trùng, tránh gây bệnh cho sinh vật nuôi. Quá trình này cần thực hiện đúng quy trình, tránh làm tổn thương lớp phủ chống thấm và chống tia UV.
Bảo trì hệ thống lọc nước và kiểm tra rò rỉ định kỳ
Hệ thống lọc nước cần được làm sạch, kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động trơn tru, loại bỏ tạp chất, duy trì chất lượng môi trường. Kiểm tra các van, ống, khe nối xem có dấu hiệu rò rỉ hoặc mòn không, từ đó có biện pháp sửa chữa kịp thời.
Việc kiểm tra rò rỉ thường xuyên giúp tránh tổn thất nước, ô nhiễm môi trường, bảo vệ sinh vật nuôi và kéo dài tuổi thọ của bể.
Biện pháp chống nắng, gió, rong rêu khi đặt ngoài trời
Nếu đặt bể composite ngoài trời, cần chú ý đến biện pháp chống nắng, gió, rong rêu phát triển. Có thể phủ lớp chống tia UV, lắp mái che hoặc đặt trong khu vực bóng râm để giảm tác động của ánh sáng trực tiếp.
Cũng cần vệ sinh rong rêu, cặn bẩn trên bề mặt định kỳ, kiểm tra lớp phủ chống tia UV và các linh kiện liên quan. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp, chức năng của bể, đồng thời bảo vệ môi trường nuôi trồng luôn sạch sẽ, trong lành.
Long Phát Composite – Nhà sản xuất và gia công sản phẩm Composite uy tín & chất lượng
Long Phát Composite là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực gia công, sản xuất các loại bể nuôi thủy hải sản composite tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, dây chuyền công nghệ tiên tiến, công ty cam kết mang đến các sản phẩm chuẩn chất lượng, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết kế theo yêu cầu, gia công các loại bể đa dạng về kích thước, kiểu dáng, tích hợp hệ thống lọc, van xả, nắp đậy, lớp phủ chống tia UV để đảm bảo độ bền, an toàn môi trường cho thủy sản. Đồng thời, chính sách bảo hành, vận chuyển và hỗ trợ kỹ thuật chu đáo giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối khi hợp tác.
Kết luận
Trong bối cảnh ngành thủy sản ngày càng phát triển và cạnh tranh khốc liệt, việc lựa chọn các loại bể nuôi thủy hải sản composite phù hợp sẽ đem lại lợi thế lớn cho các doanh nghiệp, trang trại nuôi trồng. Các loại bể composite không chỉ có ưu điểm về độ bền, khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, giữ nhiệt tốt, mà còn linh hoạt trong thiết kế và dễ dàng vận hành, bảo trì. Từ các mô hình nuôi giống, trưng bày đến nuôi thương phẩm hoặc ứng dụng công nghệ cao, nhiều loại bể composite đa dạng, tùy chỉnh phù hợp đã trở thành giải pháp hàng đầu. Long Phát Composite tự hào là nhà cung cấp uy tín, cam kết mang đến các sản phẩm chất lượng cao, phù hợp mọi yêu cầu của khách hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam.