Trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản ngày nay, việc chọn lựa loại bể phù hợp không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất mà còn quyết định đến độ an toàn, bền vững của mô hình nuôi. Trong số các vật liệu hiện có, bể composite nuôi hải sản đang dần trở thành sự lựa chọn tối ưu của nhiều nhà nông, doanh nghiệp bởi những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng thích nghi với môi trường nước mặn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ lý do tại sao nên chọn bể composite trong mô hình nuôi hải sản, đồng thời cung cấp các kiến thức về cấu tạo, đặc điểm nổi bật của loại bể này cũng như các loại phù hợp với từng loài hải sản cụ thể.
Vì sao nên chọn bể composite để nuôi hải sản?
Trong quá trình phát triển công nghệ nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn loại bể phù hợp đóng vai trò rất quan trọng. Các yếu tố chính như độ an toàn sinh học, khả năng chống ăn mòn, cùng sự dễ dàng trong vệ sinh và bảo trì không thể bỏ qua khi quyết định sử dụng loại bể này. Bể composite là một trong những giải pháp tiên tiến, đáp ứng tốt các tiêu chí đó, góp phần nâng cao hiệu quả, bền vững cho hệ thống nuôi hải sản của bạn.
Chính vì vậy, tìm hiểu rõ những lý do nên chọn bể composite nuôi hải sản là điều thiết yếu để các nhà đầu tư, nông dân có thể đưa ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế trong hoạt động nuôi trồng thủy sản của mình.
An toàn sinh học cao

An toàn sinh học luôn là yếu tố tối cần thiết trong các mô hình nuôi trồng thủy sản, giúp hạn chế tối đa sự lây lan dịch bệnh, giảm thiểu rủi ro do các tác nhân gây bệnh từ môi trường hoặc từ các vật thể ngoại lai. Bể composite mang lại một môi trường nuôi trồng an toàn hơn hẳn so với các loại bể truyền thống như bê tông hay sắt, chủ yếu do đặc tính vật lý và hóa học của vật liệu này.
Trước tiên, bể composite có khả năng chống mọc rêu, vi khuẩn gây bệnh bám bẩn tốt hơn, tạo điều kiện dễ dàng kiểm soát vệ sinh và phòng bệnh. Đồng thời, lớp vật liệu composite không tạo ra các vết nứt, lỗ hổng như bê tông, từ đó hạn chế sự tích tụ của cặn bẩn, ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước sạch, hạn chế khả năng lây nhiễm bệnh tật cho hải sản nuôi trồng.
Ngoài ra, nhờ cấu trúc kín, các loại bể composite còn giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh từ môi trường xung quanh, đặc biệt phù hợp cho các mô hình nuôi tuần hoàn như RAS (Recirculating Aquaculture System). Trong điều kiện này, mỗi yếu tố phải được kiểm soát nghiêm ngặt để đạt hiệu quả cao nhất, và bể composite chính là giải pháp lý tưởng giúp đảm bảo tiêu chí này.
Chống ăn mòn nước mặn
Ngành nuôi hải sản đặc thù với nước mặn, có chứa muối và các hợp chất kim loại khác, là môi trường cực kỳ khắc nghiệt đối với nhiều loại vật liệu xây dựng thông thường như sắt, thép hay bê tông truyền thống. Sự ăn mòn nhanh chóng của các vật liệu này dẫn đến việc phải thường xuyên thay thế, gia cố, tốn kém chi phí và công sức.
Trong khi đó, bể composite nuôi hải sản được chế tạo từ nhựa tổng hợp polyme, epoxy hoặc các hợp chất composite có khả năng chịu ăn mòn tốt, không bị tác động bởi muối biển. Đây chính là lợi thế lớn giúp các chủ nuôi giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa định kỳ, đồng thời kéo dài tuổi thọ của bể, tăng tính kinh tế và độ bền vững cho hệ thống.
Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu rủi ro rò rỉ, góp phần giữ gìn môi trường sạch sẽ, an toàn cho các sinh vật thuỷ sinh trong quá trình nuôi.
Dễ vệ sinh, bảo trì
Vệ sinh và bảo trì là một trong những yếu tố cần đặt lên hàng đầu để duy trì môi trường nuôi trồng thủy sản luôn sạch sẽ, hạn chế dịch bệnh và duy trì năng suất ổn định. Các loại bể truyền thống thường gặp khó khăn trong công tác vệ sinh do bề mặt gồ ghề, nứt nẻ, dễ tích tụ cặn bẩn cứng đầu.
Ngược lại, bể composite nuôi hải sản sở hữu bề mặt trơn mịn, không có góc cạnh, lỗ rỗng, giúp quá trình làm sạch trở nên dễ dàng hơn. Khi vệ sinh, người vận hành chỉ cần dùng các dụng cụ đơn giản hoặc hệ thống phun rửa chuyên dụng để loại bỏ cặn bẩn, ký sinh trùng, vi khuẩn gây bệnh. Các lớp composite không thấm nước, không mùi, cũng hạn chế sự phát triển của vi khuẩn có thể gây hại cho hải sản.
Bên cạnh đó, quy trình bảo trì cũng thuận tiện hơn, vì vật liệu composite có thể dễ dàng gia cố, sửa chữa mà không cần tháo dỡ toàn bộ hệ thống như các vật liệu truyền thống. Các quy trình này giúp giảm thời gian chết, tiết kiệm chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo hệ thống luôn hoạt động tốt trong trạng thái tối ưu nhất.
Cấu tạo và đặc điểm nổi bật của bể composite nuôi hải sản
Các đặc điểm cấu tạo của bể composite nuôi hải sản đem lại hiệu quả lớn trong hoạt động nuôi trồng thủy sản, giúp nâng cao năng suất, giảm thiểu rủi ro. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào các lớp cấu thành, khả năng giữ nhiệt và tính chất tùy biến kích thước phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của các loại hải sản khác nhau.
Cấu trúc bể composite không chỉ đảm bảo tính bền vững, mà còn tích hợp nhiều đặc điểm tối ưu để phù hợp với môi trường sống của các loài hải sản phổ biến, từ tôm, cá cho đến các động vật thân mềm như nghêu, sò, cua… Các đặc điểm này chính là lý do chính khiến nhiều nhà nuôi trồng thủy sản chọn lựa và tin dùng dòng sản phẩm này.
Lớp lót trơn mịn
Lớp lót của bể composite đóng vai trò chủ đạo trong công tác vệ sinh và duy trì môi trường ổn định cho hải sản. Với thành phần chính là nhựa composite tráng phủ một lớp men hoặc epoxy, lớp lót này mang đặc tính bề mặt trơn, nhẵn, không có các góc cạnh, khe rãnh nơi ký sinh trùng và vi khuẩn dễ dàng bám trụ.
Phân tích kỹ hơn, lớp lót này giúp hạn chế tối đa sự tích tụ cặn bẩn, phân rã thối rữa gây ô nhiễm môi trường nước. Người vận hành dễ dàng làm sạch, kiểm tra định kỳ mà không tốn quá nhiều công sức hay thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong mô hình nuôi hải sản cần kiểm soát chặt chẽ về vệ sinh để phòng tránh dịch bệnh, hạn chế tối đa khả năng nhiễm trùng.
Ngoài ra, lớp lót nhựa composite còn giúp giảm thiểu rủi ro các góc cạnh sắc nhọn gây tổn thương cho hải sản, góp phần giữ cho các sinh vật nuôi luôn khỏe mạnh, năng suất tốt. Bề mặt trơn mịn còn giúp giảm thiểu khả năng mài mòn trong quá trình vận hành dài hạn, duy trì sự ổn định cho hệ thống.
Khả năng giữ nhiệt tốt
Thật không thể phủ nhận, khả năng giữ nhiệt của bể nuôi là yếu tố quyết định đến chất lượng môi trường sinh trưởng của hải sản, đặc biệt với các loài yêu cầu nhiệt độ ổn định như tôm giống, cá biển. Bể composite có đặc tính cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ nước ổn định theo yêu cầu nuôi trồng.
Vật liệu composite có khả năng cách nhiệt cao, giúp giảm thất thoát nhiệt, hạn chế sự chênh lệch nhiệt độ dựa trên quá trình vận hành hàng ngày. Trong điều kiện thời tiết biến đổi thất thường hoặc mùa đông, điều này giúp hải sản không bị sốc nhiệt, phát triển ổn định, giảm tỷ lệ hao hụt và tăng năng suất thu hoạch.
Thêm vào đó, khả năng giữ nhiệt còn giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình duy trì nhiệt độ, giảm chi phí vận hành hệ thống sưởi hoặc làm mát. Đặc biệt, đối với mô hình nuôi theo quy trình tuần hoàn như RAS, thiết kế bể có khả năng giữ nhiệt tốt là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh tế và bền vững.
Tùy biến kích thước theo yêu cầu
Mỗi mô hình nuôi hải sản có những yêu cầu riêng về diện tích, dung tích để đảm bảo tỷ lệ sinh trưởng tối ưu của các loài vật nuôi. Chính vì vậy, khả năng tùy biến kích thước của bể composite là điểm cộng lớn nhất của loại bể này. Nhà sản xuất có thể thiết kế theo yêu cầu của khách hàng, từ các bể nhỏ phục vụ mô hình thử nghiệm đến các hệ thống lớn phục vụ quy mô thương mại.
Khác biệt với các loại bể cố định, cấu tạo modular của composite giúp dễ dàng mở rộng hay thu hẹp kích thước theo tình hình phát triển của trang trại nuôi. Các nhà đầu tư có thể linh hoạt điều chỉnh quy mô, tối ưu hóa diện tích nuôi trồng và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Thêm vào đó, thiết kế tùy biến còn giúp phù hợp với các loài hải sản khác nhau, từ tôm giống, cá biển, cua, nghêu đến các loài thân mềm khác. Khả năng này không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí nguồn lực mà còn mang lại hiệu quả cao trong duy trì điều kiện sống lý tưởng cho từng loài.
Các loại bể composite phù hợp cho từng loại hải sản

Việc lựa chọn loại bể phù hợp cho từng loại hải sản không chỉ dựa vào kích thước mà còn phải phù hợp với đặc tính sinh học, điều kiện môi trường, cũng như kỹ thuật nuôi. Dưới đây là các loại bể composite thông dụng, phù hợp từng nhóm hải sản, giúp các nhà nông, doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả nuôi trồng.
Chọn đúng loại bể sẽ giúp tiết kiệm chi phí, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng suất, đồng thời phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật của từng loài.
Bể tròn nuôi tôm giống
Tôm giống là giai đoạn cực kỳ nhạy cảm trong quá trình nuôi, cần môi trường ổn định, tránh va đập lớn và tạo dòng chảy phù hợp để kích thích phát triển. Bể tròn là lựa chọn tối ưu để nuôi tôm giống vì đặc điểm của thiết kế này giúp tạo dòng chảy tuần hoàn nhẹ nhàng quanh bể, hạn chế các điểm yên tĩnh gây tích tụ cặn bẩn hoặc ký sinh trùng.
Ngoài ra, hình dạng tròn còn giúp giảm thiểu các góc chết, các điểm tập trung cặn bẩn hoặc khí thừa không đều, tạo môi trường đồng đều, sạch sẽ cho tôm phát triển. Thêm vào đó, bể tròn composite còn dễ dàng vệ sinh, sửa chữa mà không mất quá nhiều thời gian hoặc tốn kém.
Lợi ích của loại bể này còn nằm ở khả năng dễ dàng điều chỉnh mực nước, phù hợp với giai đoạn phát triển của tôm, từ nhỏ cho đến khi lớn, mang lại sự linh hoạt tối đa trong quá trình nuôi.
Bể chữ nhật nuôi cá biển, cua, nghêu
Các loài hải sản như cá biển, cua hay nghêu thường yêu cầu diện tích rộng, môi trường ổn định và hệ thống nước tối ưu để phát triển tốt nhất trong thời gian dài. Chính vì lý do này mà các nhà nuôi thường lựa chọn bể chữ nhật composite với ưu điểm về khả năng tùy biến kích thước, dễ lắp đặt và quản lý.
Hình dạng chữ nhật giúp mở rộng diện tích dễ dàng hơn, phù hợp cho các mô hình nuôi số lượng lớn, cố định, đồng thời giúp dễ dàng phân chia các khu vực khác nhau trong cùng một hệ thống nuôi. Việc thiết kế các bể này còn tính tới khả năng nâng cấp, mở rộng dễ dàng khi quy mô hoạt động phát triển.
Bề mặt của bể chữ nhật composite rất trơn, hạn chế tích tụ chất bẩn, ký sinh trùng và dễ dàng vệ sinh. Đặc biệt, khả năng tùy chỉnh kích thước phù hợp đặc điểm từng loại hải sản giúp tối ưu hóa môi trường và năng suất nuôi.
Ứng dụng trong mô hình nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)
Mô hình nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) nổi bật với khả năng kiểm soát tối đa các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm nguồn nước. Trong đó, bể composite nuôi hải sản đóng vai trò trung tâm trong hệ thống này, mang lại lợi ích vượt trội cho các nhà đầu tư.
Không chỉ là phương tiện chứa nước, bể composite còn là thành phần quan trọng trong thiết kế tối ưu, nâng cao khả năng quản lý môi trường, giảm tối đa tác động từ yếu tố ngoại lai. Đây là bước đột phá giúp lĩnh vực nuôi trồng thủy sản phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng hiện đại, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
Hiệu quả kinh tế

Trong mô hình RAS, việc sử dụng bể composite đem lại lợi ích rõ rệt về mặt kinh tế. Các đặc điểm như khả năng giữ nhiệt tốt, dễ vệ sinh và độ bền cao giúp giảm chi phí vận hành, sửa chữa định kỳ. Hệ thống này cho phép nuôi trồng quy mô lớn mà không cần quá nhiều diện tích mặt đất, từ đó giảm chi phí đầu tư ban đầu so với các phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, khả năng kiểm soát môi trường chính xác giúp năng suất cao hơn, tỷ lệ sống của hải sản cũng tăng, từ đó mang lại lợi nhuận lớn hơn cho chủ đầu tư. Các mô hình nuôi khép kín còn giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, giúp duy trì hoạt động liên tục, ổn định thu nhập.
Giảm ô nhiễm môi trường
Môi trường nuôi trồng thủy sản ảnh hưởng lớn tới chất lượng sản phẩm, đồng thời cũng là vấn đề lớn về bảo vệ môi trường. Mô hình RAS sử dụng bể composite nuôi hải sản giúp tái chế nước, lọc sạch các chất thải, hạn chế xả thải ra môi trường xung quanh, góp phần giảm ô nhiễm nước mặt và đất.
Hệ thống tuần hoàn ít phát sinh chất thải lơ lửng, chất rắn, chất hữu cơ thừa, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đối với hệ sinh thái tự nhiên. Điều này giúp duy trì cân bằng sinh thái, nâng cao hình ảnh và thương hiệu của các dự án nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững.
Long Phát Composite – Nhà sản xuất và gia công sản phẩm Composite uy tín & chất lượng
Trong ngành công nghiệp chế tạo bể composite, uy tín, chất lượng là yếu tố quyết định đến thành công của một đơn vị cung cấp. Long Phát Composite tự hào là nhà sản xuất và gia công các sản phẩm composite cao cấp, phục vụ trực tiếp cho lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, trong đó có bể composite nuôi hải sản.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực, Long Phát tự hào đem đến các sản phẩm có độ bền cao, khả năng tùy biến đa dạng, phù hợp mọi yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Điều này giúp các nhà nuôi trồng, doanh nghiệp yên tâm về chất lượng, độ an toàn và hiệu quả của hệ thống nuôi.
Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đảm bảo về mặt kỹ thuật, mà còn chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ, giúp toàn bộ hệ thống nuôi trồng trông chuyên nghiệp và đẳng cấp hơn. Luôn cập nhật công nghệ sản xuất mới nhất, Long Phát cam kết mang đến giải pháp toàn diện, tối ưu hóa hiệu quả trong từng dự án của khách hàng.
Kết luận
Chọn bể composite nuôi hải sản là quyết định chiến lược để nâng cao hiệu quả, an toàn và bền vững trong hoạt động nuôi trồng thủy sản. Với cấu tạo chắc chắn, khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ vệ sinh cũng như khả năng tùy biến linh hoạt, các loại bể composite phù hợp cho mọi loại hải sản từ tôm, cá, cua đến nghêu, sò. Áp dụng hệ thống nuôi trồng tuần hoàn sử dụng bể composite còn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng suất. Đặc biệt, với sự góp mặt của Long Phát Composite – nhà sản xuất uy tín, chất lượng trong lĩnh vực, khách hàng hoàn toàn yên tâm về các giải pháp vật liệu composite hiện đại, phù hợp xu thế phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam.